15+ Kinh nghiệm bảo dưỡng xe Air Blade: phụ tùng & giá
03/10/2025Xe Air Blade là một trong những dòng xe tay ga được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và độ bền vượt trội. Với nhu cầu tìm kiếm ngày càng nhiều, câu hỏi xe Air Blade có gì đặc biệt, phụ tùng thay thế ra sao, chi phí bảo dưỡng thế nào luôn được người dùng quan tâm. Bài viết này True Moto Care sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện từ A–Z về Air Blade, giúp bạn dễ dàng nắm rõ thông tin, tránh tốn kém khi sửa chữa và biết cách chăm sóc xe hiệu quả.
Giới thiệu tổng quan về xe Air Blade
Honda Air Blade lần đầu tiên xuất hiện tại thị trường Việt Nam năm 2007, đánh dấu bước đột phá trong phân khúc xe tay ga tầm trung. Với kiểu dáng thể thao, khỏe khoắn, xe nhanh chóng trở thành “người bạn đồng hành” của nhiều người trẻ và gia đình.
Điểm mạnh nổi bật của Air Blade
- Thiết kế mạnh mẽ, năng động: phù hợp với cả nam lẫn nữ, đặc biệt là giới trẻ.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu: ứng dụng công nghệ eSP, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI.
- Tính năng tiện ích: cốp rộng, khóa thông minh Smart Key, phanh CBS/ABS tùy phiên bản.
- Độ bền cao, dễ sửa chữa: phụ tùng phổ biến, chi phí bảo dưỡng hợp lý.
Theo thống kê của Honda Việt Nam, Air Blade luôn nằm trong top 5 xe ga bán chạy nhất suốt hơn một thập kỷ, cạnh tranh trực tiếp với Vision, Vario và Lead.
Các đời xe Air Blade và thông số cơ bản
Trong gần 20 năm phát triển, Honda Air Blade có nhiều phiên bản nâng cấp. Dưới đây là tổng quan các đời nổi bật:
Air Blade 110 | Air Blade 125 | Air Blade 150 | Air Blade 160 |
(2007 – 2011) | (2012 – nay) | (2019 – 2020) | (2022 – nay) |
Air Blade 110 (2007 – 2011)
- Động cơ 110cc, làm mát bằng dung dịch.
- Thiết kế thể thao, lần đầu giới thiệu ở Việt Nam.
- Hệ thống phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Air Blade 125 (2012 – nay)
- Động cơ 125cc eSP, mạnh mẽ hơn bản 110.
- Trang bị khóa từ, phanh CBS, dàn áo sắc sảo hơn.
- Là phiên bản phổ biến nhất hiện nay, phù hợp đa dạng nhu cầu.
Air Blade 150 (2019 – 2020)
- Động cơ 150cc, công suất 9.6kW.
- Tăng tốc mạnh, phù hợp người đi xa hoặc thường xuyên chở nặng.
- Bổ sung phanh ABS trên bánh trước.

Mẫu xe máy airblade 150
Air Blade 160 (2022 – nay)
- Động cơ 160cc, mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
- Trang bị Smart Key, hệ thống phanh ABS hiện đại.
- Kiểu dáng thể thao, cao cấp hơn hẳn.
Có thể thấy, Air Blade càng ngày càng được nâng cấp mạnh mẽ cả về động cơ, thiết kế và công nghệ an toàn. Điều này lý giải tại sao xe luôn được khách hàng tin tưởng, đặc biệt trong nhóm xe tay ga tầm trung.
Phụ tùng & linh kiện quan trọng của Air Blade
Để xe Air Blade vận hành ổn định và bền bỉ, người dùng cần nắm rõ các phụ tùng thường xuyên phải kiểm tra và thay thế.
Lốp xe Air Blade
- Lốp trước: thường dùng cỡ 80/90-14.
- Lốp sau: cỡ 90/90-14 hoặc 100/90-14 tùy đời xe.
- Tuổi thọ trung bình: 20.000 – 25.000 km (khoảng 2–3 năm).
- Các thương hiệu phổ biến: IRC, Michelin, GoodRide, Pirelli, Dunlop.

Lốp xe máy Air Blade chính hãng, độ bám đường tốt, phù hợp cho các dòng xe Air Blade 110/125/150. Xem giá lốp và ưu đãi tại True Moto Care.
Nhớt động cơ
- Dung tích thay nhớt: 0.8 – 0.9 lít.
- Chu kỳ thay nhớt: 1.500 – 2.000 km/lần.
- Các loại nhớt phù hợp: Castrol, Motul, Total, True Oil.
- Nhớt định kỳ giúp bảo vệ động cơ, tránh mài mòn và tăng tuổi thọ xe.

Thay nhớt xe Airblade chính hãng tại True Moto Care
Má phanh (bố thắng)
- Gồm má phanh trước (đĩa) và má phanh sau (đùm).
- Tuổi thọ: 10.000 – 15.000 km, tùy điều kiện sử dụng.
- Nếu thấy xe phanh kém ăn, phát ra tiếng kêu thì cần thay ngay.
Bình ắc quy
- Dung lượng phổ biến: 12V – 5Ah (GS, Yuasa).
- Tuổi thọ trung bình: 2–3 năm.
- Triệu chứng hỏng: đề xe yếu, đèn pha sáng mờ, còi kêu nhỏ.
Bộ nồi (bi nồi, chuông nồi, dây curoa)
- Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng tốc, vận hành.
- Bi nồi mòn gây ì máy, hao xăng.
- Dây curoa nên thay sau 20.000 – 25.000 km.
Bugi đánh lửa
- Loại thông dụng: NGK CR7HSA hoặc tương đương.
- Chu kỳ thay: 8.000 – 12.000 km.
- Bugi tốt giúp xe nổ máy dễ dàng, đốt cháy nhiên liệu hiệu quả.
Như vậy, mỗi phụ tùng trên xe Air Blade đều có vai trò quan trọng. Việc hiểu rõ và thay thế đúng chu kỳ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành.
Sự cố thường gặp và cách xử lý
Có thể bạn quan tâm: 5 Dấu hiệu nhận biết bugi xe máy bị hỏng
Sự cố thường gặp và cách xử lý
Trong quá trình sử dụng xe Air Blade, người dùng có thể gặp phải nhiều sự cố nhỏ nhưng gây khó chịu. Việc nhận diện sớm giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.
Xe Air Blade bị rung đầu
- Nguyên nhân: thường do lốp mòn, lốp non hơi, hoặc cổ lái bị lỏng.
- Cách xử lý: kiểm tra áp suất lốp định kỳ, thay lốp khi mòn, siết chặt cổ lái tại cửa hàng.
- Xe Air Blade hao xăng bất thường
- Nguyên nhân: bugi yếu, kim phun bẩn, lọc gió quá cũ.
- Cách xử lý: vệ sinh kim phun, thay lọc gió sau mỗi 8.000 km, thay bugi đúng loại.
Xe khó nổ buổi sáng
- Nguyên nhân: ắc quy yếu, bugi mòn, hệ thống phun xăng lỗi.
- Cách xử lý: sạc hoặc thay ắc quy mới, thay bugi, kiểm tra hệ thống FI.
- Xe Air Blade bị ì máy, tăng tốc chậm
- Nguyên nhân: bi nồi mòn, dây curoa lão hóa, lọc gió bẩn.
- Cách xử lý: thay bi nồi sau 15.000–20.000 km, kiểm tra dây curoa, vệ sinh lọc gió.

Xe khó nổ buổi sáng
Có thể bạn quan tâm: Xe máy đề không nổ vì 5 nguyên nhân có thể bạn chưa biết
Tiếng kêu lạ khi vận hành
- Nguyên nhân: má phanh mòn, nhông xích hoặc dây curoa bị khô, cần bảo dưỡng.
- Cách xử lý: thay má phanh, tra dầu hoặc thay nhông sên dĩa nếu cần.
Lịch bảo dưỡng xe Air Blade định kỳ
Bảo dưỡng đúng lịch giúp xe vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ phụ tùng.
Bảo dưỡng cấp 1 (sau mỗi 1.500 – 2.000 km)
- Thay dầu nhớt động cơ.
- Kiểm tra áp suất lốp.
- Vệ sinh lọc gió.
Bảo dưỡng cấp 2 (sau mỗi 6.000 – 8.000 km)
- Thay bugi mới.
- Vệ sinh kim phun xăng.
- Kiểm tra hệ thống phanh, thay má phanh nếu cần.
Bảo dưỡng cấp 3 (sau mỗi 12.000 – 15.000 km)
- Thay dây curoa.
- Kiểm tra bộ nồi (bi nồi, chuông nồi).
- Vệ sinh hệ thống làm mát, thay nước mát.
Bảo dưỡng toàn diện (mỗi 20.000 km)
- Kiểm tra toàn bộ động cơ, hệ thống điện, phanh, lốp.
- Thay thế các phụ tùng đã đến hạn.
- Đảm bảo xe đạt hiệu suất như mới.
Có thể bạn quan tâm: Lợi ích của bảo dưỡng xe máy định kỳ và thời gian bảo dưỡng xe máy
Giá bảo dưỡng và thay thế phụ tùng Air Blade
Chi phí bảo dưỡng xe Air Blade phụ thuộc vào đời xe và loại phụ tùng cần thay. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục Giá tham khảo Chu kỳ thay thế
Nhớt động cơ 90.000 – 150.000đ 1.500 – 2.000 km
Lốp xe (IRC/Michelin) 400.000 – 800.000đ/cặp 2–3 năm
Má phanh 120.000 – 200.000đ/bộ 10.000 – 15.000 km
Bình ắc quy 450.000 – 800.000đ 2–3 năm
Bugi 70.000 – 120.000đ 8.000 – 12.000 km
Dây curoa 350.000 – 600.000đ 20.000 km
Bi nồi 150.000 – 250.000đ/bộ 15.000 km
So với nhiều dòng xe ga khác, chi phí bảo dưỡng Air Blade ở mức trung bình, phụ tùng dễ tìm và thay thế.
Xe Air Blade là lựa chọn bền bỉ, mạnh mẽ và phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất lâu dài, người dùng cần chú ý:
- Bảo dưỡng đúng lịch, thay thế phụ tùng định kỳ.
- Lựa chọn phụ tùng chính hãng để tránh hỏng hóc.
- Theo dõi các sự cố thường gặp để xử lý kịp thời.
Bạn muốn kiểm tra, bảo dưỡng hoặc thay phụ tùng Air Blade chính hãng với giá minh bạch? Hãy đến ngay hệ thống cửa hàng True Moto Care hoặc đặt lịch trực tuyến tại truemotocare.com
để được phục vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp.