Mô tả
Thiết kế với tính năng cân bằng cao. Bề mặt tiếp xúc lớn giúp tăng độ ổn định khi vận hành.
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | Giá (vnđ) |
---|---|---|---|---|
WT | 2.50-17 4PR 38L NF47 | 38L | NF47 | 288.000 |
Loại | Kích cỡ | Chỉ số (*) | Tên lốp | Giá (vnđ) |
---|---|---|---|---|
WT | 2.75-17 4PR 41P NR60 | 41P | NR60 | 363.000 |
* Chú thích:
WT: Lốp có sử dụng săm
Săm | Đường kính mâm | Giá (vnđ) |
---|---|---|
2.25/2.50-17 B | 17″ | 64.000 |
80/90-17 B (70/100-17 B) | 17″ | 68.000 |
2.75/3.00-17 B | 17″ | 78.000 |